BẢNG GIÁ GOLF ƯU ĐÃI ALEGOLF THÁNG 02/2021
Kính gửi Quý khách hàng,
Alegolf trân trọng gửi tới Quý Hội viên Alegolf Bảng giá tháng 02/2021:
STT | Sân Golf | Tee Time | Ngày thường | Cuối tuần | Ghi chú | ||||||||||||||||||
Hội viên ALEGOLF | Không là hội viên ALEGOLF | Khách lẻ trên sân | Hội viên ALEGOLF | Không là hội viên ALEGOLF | Khách lẻ trên sân | ||||||||||||||||||
HỆ THỐNG FLC GOLF COURSES | |||||||||||||||||||||||
1 | FLC Hạ Long Bay Golf Club & Luxury Resort (Đoàn Kết, Hà Lầm, Tp. Hạ Long, Quảng Ninh)
Từ ngày 10-16/2 tính giá cuối tuần | Thứ 2 | 1.500.000 | 1.550.000 | 2.500.000 | 1.950.000 | 2.050.000 | 3.200.000 |
| ||||||||||||||
6h00-17h30 | 1.500.000 | 1.600.000 | 2.500.000 | ||||||||||||||||||||
2 | FLC Golf Links Sầm Sơn (Thanh Hoa) Từ ngày 10-16/2 tính giá cuối tuần
| 6h00-17h30 | 1.300.000 | 1.400.000 | 2.200.000 | 1.600.000 | 1.700.000 | 2.800.000 | Tặng VC 400k/1fly | ||||||||||||||
3 | FLC Quy Nhơn Golf Links (Nhon Ly Ward, QuyNhon City, Binh Dinh) Từ ngày 10-16/2 tính giá cuối tuần
| 6h00-17h30 | 1.300.000 | 1.400.000 | 2.200.000 | 1.600.000 | 1.700.000 | 2.800.000 | Tặng VC 400k/1fly | ||||||||||||||
4 | FLC Quang Binh Golf Links (Hai Ninh Ward, Quang Binh City) Từ ngày 10-16/2 tính giá cuối tuần
| 6h00-17h30 | 1.300.000 | 1.400.000 | 2.200.000 | 1.600.000 | 1.700.000 | 2.800.000 | Tặng VC 400k/1fly | ||||||||||||||
HỆ THỐNG VINPEARL GOLF COURSES | |||||||||||||||||||||||
1 | Vinpearl Golf Hải Phòng (Vu Yen, Hai Phong) | Từ thứ 2-6 | 1.550.000 | 1.650.000 | 2.650.000 | 2.200.000 | 2.300.000 | 3.500.000 | Đã bao gồm ½ xe điện | ||||||||||||||
2 | Vinpearl Golf Nha Trang (Hon Tre Island, Nha Trang)
Từ ngày 10-14/2 tính giá cuối tuần | 6h00-14h30 | 1.550.000 | 1.650.000 | 2.950.000 | 1.900.000 | 2.000.000 | 3.900.000 | Đã bao gồm ½ xe điện
| ||||||||||||||
Sau 14h30 | 1.500.000 | ||||||||||||||||||||||
3 | Vinpearl Nam Hội An (Đường Thanh Niên, xã Bình Dương, Huyện Thăng Bình, Tỉnh Quảng Nam) Từ ngày 11-15/2 tính giá cuối tuần
| 6h00-12h54 | 1.600.000 | 1.650.000 | 2.650.000 | 1.900.000 | 2.000.000 | 3.900.000 | Đã bao gồm ½ xe điện | ||||||||||||||
Thứ 4,6 | 1.600.000+ ăn trưa |
1.300.000 | |||||||||||||||||||||
Sau 14h30 | 1.300.000 | ||||||||||||||||||||||
4 | Vinpearl Golf Phu Quoc (Bai Dai, Ganh Dau, Phu Quoc) Tính giá cuối tuần ngày từ 11 đến ngày 15/02 | 6h00-14h30 | 1.850.000 | 1.950.000 | 2.950.000 | 2.200.000 | 2.300.000 |
3.500.000 | Đã bao gồm ½ xe điện | ||||||||||||||
Sau 14h30 | 1.400.000 | ||||||||||||||||||||||
SÂN GOLF MIỀN BẮC | |||||||||||||||||||||||
1 | Tam Đảo Golf & Resort (Hop Chau Dist, TamDao, VinhPhuc) Đóng cửa ngày 11,12,13/02 Tính giá cuối tuần ngày 14,15/02 | Thứ 2 | 1.350.000 | 1.400.000 | 1.500.000 | 5:15-8:00 2.800.000 | 2.900.000 | 3.165.000 | Đã bao gồm ½ xe điện | ||||||||||||||
Thứ 3-6 5:30-9:29 Sau 15h | 1.450.000 | 1.450.000 | 1.550.000 | 10:00-13:30 2.600.000
| |||||||||||||||||||
Thứ 3-6 Từ 10h-14h59 | 1.650.000 | 1.650.000 | 1.950.000 | Sau 15:00 1.900.000 | |||||||||||||||||||
2 |
Đại Lải Star Golf & Country Club (Ngoc Thanh, Phuc Yen, VinhPhuc) Ngày 10, 13,14,15,16: tính giá cuối tuần Ngày 11 ( sau 15h), 12 : đóng cửa sân
| Thứ 2 | Từ 5:08 – 9:00 Từ 15:01 - 18:00 1.320.000 | Từ 5h08-15h00 2.500.000 | 2.550.000 | 2.600.000 | Đã bao gồm ½ xe điện
| ||||||||||||||||
Từ 09:01 - 15:00 1.420.000 | |||||||||||||||||||||||
5:08 – 9:00 | 1.500.000 | 1.550.000 | 1.600.000 | ||||||||||||||||||||
09:01 - 15:00 | 1.600.000 | 1.650.000 | 1.700.000 | Từ 15h01-18h00
| 1.800.000 |
| |||||||||||||||||
15:01 - 18:00 | 1.350.000 | 1.400.000 | 1.450.000 | ||||||||||||||||||||
Lady thứ 3,6 | 1.320.000 | ||||||||||||||||||||||
3 | Heron Lake Golf Course (Dinh Am Ward, Khai Quang, Vinh Yen, Vinh Phuc City) ngày 01/02/2021; ngày 11 và 12/2/2019; ngày 22/2/2021 · Nếu ngày lễ trùng với ngày thường, CLB sẽ áp dụng giá NGÀY THƯỜNG (CLB không áp dụng ngày giảm giá cho các ngày lễ). · Nếu ngày lễ trùng với ngày cuối tuần, CLB sẽ áp dụng giá ngày CUỐI TUẦN.
| Thứ 2,4,6 | 1.300.000 | 1.350.000 | 1.450.000 | 2.300.000 | 2.350.000 | 2.550.000 | Đặt trước xe điện 600,000đ/ 1 xe/18 hố | ||||||||||||||
Thứ 3,5 | 1.300.000 | 1.350.000 | 1.750.000 | ||||||||||||||||||||
Thứ 3&5: Lady Day | 900.000 | ||||||||||||||||||||||
4 | Hanoi Golf Club (Minh Tri, Soc Son Commune,Hanoi) | Trước 11h30 và sau 14h | 1.555.000 | Trước 11h30 2.900.000 | Đã bao gồm ½ xe điện Phụ thu xe điện lẻ: 240.000 vnd | ||||||||||||||||||
11h30:15h00 2.700.000 | |||||||||||||||||||||||
11h30-14h00 | 1.950.000 | Từ 15h00: 17h00 2.150.000 | |||||||||||||||||||||
5 | Vân Trì Golf Resort (Private course) (Van Tri, Dong Anh Dist., Hanoi) Đóng cửa chưa có thông báo mở lại Đóng cửa ngày 12,13/02 Tính giá cuối tuần ngày 14,15/02
| Thứ 2 | 2.750.000 | 2.850.000 | 4.320.000 | 4.400.000 | 4.500.000 | 5.000.000 | Xe điện: 1.040.000/2pax 820.000/pax Từ 11h01-15h29 giảm 50% phí xe điện. Sau 15h30 miễn phí xe điện | ||||||||||||||
Trước 15h30 | 2.750.000 | 2.850.000 | 3.800.000 | ||||||||||||||||||||
Sau 15h30 | 2.750.000 | 2.850.000 | 4.320.000 | ||||||||||||||||||||
6 | BRG King's Island - Lake View (Dong Mo, Son Tay Town, Ha Noi) Từ 11-15/ tính theo giá cuối tuần
| Thứ 2
| 1.750.000 | Sáng 3.050.000 | 3.150.000 | 3.950.000 | Đã bao gồm ½ xe điện | ||||||||||||||||
Trước 10h00 |
1.950.000 | Từ 10h-14h30 2.950.000 | |||||||||||||||||||||
Từ 10:00 - 14:30 | 2.200.000 | ||||||||||||||||||||||
Sau 14:30 | 2.150.000 | Sau 14h30 2.350.000 | |||||||||||||||||||||
Lady (thứ 4) | 1.500.000 |
| |||||||||||||||||||||
BRG King's Island - Moutain View (Dong Mo, Son Tay, Ha Noi)
Từ 11-15/ tính theo giá cuối tuần
| Thứ 2 | 1.750.000 | Sáng 3.050.000 | 3.150.000 | 4.050.000 | Đã bao gồm ½ xe điện
| |||||||||||||||||
10:00 - 14:30 | 2.100.000 | 2.200.000 | 2.300.000 | ||||||||||||||||||||
Trước 10h | 1.950.000 | Từ 10h-14h30 2.950.000 | |||||||||||||||||||||
Sau 14h30 | 2.150.000 | Sau 14h30 2.350.000 | |||||||||||||||||||||
Lady (thứ 4) | 1.500.000 | ||||||||||||||||||||||
BRG King's Island – King Course (Dong Mo, Son Tay Town, Ha Noi) Từ 11-15/ tính theo giá cuối tuần
| Trước 14h30 | 2.050.000 | 2.800.000 | Đã bao gồm ½ xe điện
| |||||||||||||||||||
Sau 14h30 | 1.850.000 | 2.350.000 | |||||||||||||||||||||
7 | BRG Legend Hill Golf Resort (Soc Son, Ha Noi)
Từ 11-15/2 tính giá cuối tuần | Thứ 2 trước 17h45 | 1.780.000 | 6h00-10h00: 3.600.000
| Đã bao gồm ½ xe điện
| ||||||||||||||||||
Trước 10h00
| 1.980.000 | ||||||||||||||||||||||
Từ 10h00 Sau 14h30 | 2.350.000 | Từ 10h-14h00: 2.875.000 | |||||||||||||||||||||
Sau 14h30 | 2.250.000 | ||||||||||||||||||||||
Thứ 6 | 2.050.000 | Sau 14h00 2.590.000 |
| ||||||||||||||||||||
8 | Sky Lake Golf & Resort (Van Son Lake, Chuong My, Hanoi)- Sân Sky Từ ngày 11/02 đến ngày 16/02 tính giá 3.000.000 + 1suất ăn k phân biệt khách VN-NN | Thứ 2 | 1.650.000 | 1.700.000 | 1.800.000 | Từ 5h30-7h30 2.650.000 | 2.7500.000 | 3.300.000 | Giá áp dụng cho khách VN Đã bao gồm ½ xe điện | ||||||||||||||
5h30:13h30 | 1.650.000 | 1.700.000 | 1.900.000 | Sau 11h00 2.650.000 | 2.7500.000 | 2.900.000 | |||||||||||||||||
Sky Lake Golf & Resort (Van Son Lake, Chuong My, Hanoi)- Sân Lake Từ ngày 11/02 đến ngày 16/02 tính giá 3.000.000 + 1suất ăn k phân biệt khách VN-NN
| 5h30:13h30 | 2.500.000 | 3.890.000 | Đã bao gồm ½ xe điện | |||||||||||||||||||
9 | Phoenix Golf Resort | Trước 10h00 | 1.650.000 | 1.700.000 | 1.765.000 | 2.350.000 | 2.450.000 | 2.703.000 | Giá áp dụng cho khách VN
| ||||||||||||||
Từ 10h-13h | 2.300.000 | 2.400.000 | 2.703.000 | ||||||||||||||||||||
Sau 13h00 | 2.233.000 | ||||||||||||||||||||||
10 | Hilltop Valley Golf Club (Hoa Binh)
30,M1 : Sân đóng cửa M2,M3: tính giá wk M4: sd VC KM M5: tính giá ngày thường
| Thứ 2 | 1.400.000 | 1.400.000 | 1.450.000 | Từ 05:30 - 07:59: 2.800.000 | 2.900.000 | 3.000.000 | Đã bao gồm ½ xe điện | ||||||||||||||
Trước 10h00 và sau 15h | 1.400.000 | 1.450.000 | 1.550.000 | Sau 11h 2.500.000 | 2.550.000 | 2.600.000 | |||||||||||||||||
10h00-15h00 | 1.600.000 | 1.650.000 | 1.850.000 | ||||||||||||||||||||
Thứ 4 | 1.400.000 | 1.450.000 | 1.550.000 | ||||||||||||||||||||
11 | BRG Ruby Tree Golf Resort (Đồ Sơn) (Ngọc Xuan Ward, DoSon, HaiPhong) Tạm thời đóng cửa | Thứ 2 | 1.390.000 | 2.675.000 | 2.775.000 | 3.475.000 | Đã bao gồm ½ xe điện | ||||||||||||||||
Trước 10:30 | 1.875.000 | 1.925.000 | 1.950.000 | ||||||||||||||||||||
Từ 10h30-14h30 | 1.875.000 | 1.925.000 | 2.100.000 | ||||||||||||||||||||
Sau 14h30 | 1.850.000 | ||||||||||||||||||||||
12 | Sono Belle Hải Phòng (Sông Giá) Từ ngày 10- 16/02 tính giá cuối tuần | Thứ 2 | 1.400.000 | 2.500.000 | 2.600.000 | 2.970.000 | Đã bao gồm ½ xe điện | ||||||||||||||||
Trước 10h | 1.800.000 | Chủ nhật sau 13h30 2.100.000 | |||||||||||||||||||||
Từ 10h-14h30 | 1.900.000 | ||||||||||||||||||||||
Sau 14h30 | 950.000 | ||||||||||||||||||||||
13 | Kim Bảng – Stone Valley golf resort Đóng cửa ngày 11,12/02 Tính giá cuối tuần ngày 10, 13,14,15,16/02 Ngày 13,14 bắt đầu mở cửa lúc 10h00
| Thứ 2 | 1.300.000 Sân AB, BC, AC
|
| Đã bao gồm ½ xe điện | ||||||||||||||||||
Thứ 3-Thứ 6 | 1.350.000 +1 nước suối (hoặc 1 chai nước vối), 1 quả trứng (hoặc 1 hộp xôi lạc). | 1.450.000 +1 nước suối (hoặc 1 chai nước vối), 1 quả trứng (hoặc 1 hộp xôi lạc). | 1.600.000 +1 nước suối (hoặc 1 chai nước vối), 1 quả trứng (hoặc 1 hộp xôi lạc). | Từ 5h30-15h00 2.450.000 +1 nước suối (hoặc 1 chai nước vối), 1 quả trứng (hoặc 1 hộp xôi lạc). | 2.500.000 +1 nước suối (hoặc 1 chai nước vối), 1 quả trứng (hoặc 1 hộp xôi lạc). | 2.700.000 +1 nước suối (hoặc 1 chai nước vối), 1 quả trứng (hoặc 1 hộp xôi lạc). | |||||||||||||||||
| Từ 15h-16h00: 1.800.000 +1 nước suối (hoặc 1 chai nước vối), 1 quả trứng (hoặc 1 hộp xôi lạc). |
| |||||||||||||||||||||
14 |
Chí Linh Star Golf & Country Club (Sao Do, Chi Linh Commune, Hai Duong) | 05:00-18:30 | 1.500.000 | 1.600.000 | 1.900.000 | 2.500.000 | 2.600.000 | 3.054.000 | Đã bao gồm ½ xe điện | ||||||||||||||
15 | Mong Cái Golf Resort (Quang Ninh) | 05:45-11:30 | 1.862.000 | 1.862.000 | Đã bao gồm ½ xe điện | ||||||||||||||||||
16 | Royal Golf Club (Tam Diep, Yen Mo Dist, Ninh Binh Province từ ngày 30 đến hết ngày m4 tính giá cuối tuần
| 5h30-16h | 1.300.000 | 1.400.000 | 1.700.000 | 2.400.000 | 2.500.000 | 3.450.000 | Đã bao gồm ½ xe điện | ||||||||||||||
17 | Tràng An Golf & Country Club (Nho Quan, Ninh Binh) Sân Champion, Pine, Champion + Pine Đóng cửa ngày 12/02 Tính giá cuối tuần ngày 11,13,14/02 | Từ 5h30-18:00 | 1.450.000 Tặng Voucher 250.000/người | 1.550.000 Tặng Voucher 250.000/người | 1.750.000 | 2.150.000 Tặng Voucher 150.000/người | 2.250.000 Tặng Voucher 150.000/người
| 2.600.000 | Đã bao gồm ½ xe điện | ||||||||||||||
18 | Yên Dũng Resort & Golf Club (Tien Phong, Yen Dung, Bac Giang) Đóng cửa ngày 11,12/02 Tính giá cuối tuần ngày 13,14,15/02 | Thứ 2 | 1.200.000 | 1.250.000 | 1.350.000 | 2.200.000 | 2.250.000 | 2.600.000 |
| ||||||||||||||
Từ 5h30-13h30 | 1.200.000 | 1.300.000 | 1.550.000 | Đã bao gồm ½ xe điện | |||||||||||||||||||
19 | Asean Resort Co Dong, Son Tay, Ha Noi |
| 650.000 | 750.000 | 800.000 | 800.000 | 900.000 | 1.000.000 | Không có xe điện | ||||||||||||||
20 | Đại Lải Flamingo Golf & Club |
| 760.000 | 1.000.000 | Không có xe điện | ||||||||||||||||||
SÂN GOLF MIỀN TRUNG | |||||||||||||||||||||||
21 | Cửa Lò Golf Resort (Binh Minh Str., Cua Lo Town, Nghe An) Đóng cửa ngày 11,12/02 Tính giá cuối tuần ngày 10, 13,14,15,16/02 | 5:00 - 16:00 | 1.137.000 | 1.187.000 | 1.320.000 | 1.816.000 | 1.916.000 | 2.290.000 | Cart: 580.000/xe | ||||||||||||||
Thứ 4 | 1.000.000 | ||||||||||||||||||||||
22 | Montgomerie Links (Dien Ngoc, Dien Ban, Quang Nam) Tính giá cuối tuần từ 11/2-14/2
| 6:00 – 13:43 | 1.850.000 | 1.950.000 | 3.425.000 | 2.300.000 | 2.400.000 | 4.525.000 | Đã bao gồm ½ xe điện | ||||||||||||||
23 | Mường Thanh (Diễn Lâm,Nghệ An) Từ ngày 10/2- 15/2 tính cuối tuần Đóng cửa từ 14h ngày 11/2 - 10h ngày 12/2 |
| 850.000 | 900.000 | 1.000.000 | 1.400.000 | 1.450.000 | 1.600.000 | Đã bao gồm ½ xe điện | ||||||||||||||
24 | BRG Da Nang Golf Club Nicklaus, Dunes (Hoa Hai, Ngu Hanh Son, Da Nang) Từ 11-15 tính giá cuối tuần | Norman | 2.050000 | 2.100.000 | 2.280.000 | 2.580.000 sau 12h00: 2.380.000 | Đã bao gồm ½ xe điện
| ||||||||||||||||
Nicklaus | 2.050.000 | 2.100.000 | 2.200.000 | 2.580.000 sau 12h00: 2.380.000 | |||||||||||||||||||
25 | Laguna Lăng Cô Golf Course (Cu Du, LocVinh, PhuLoc, Hue) Tính giá cuối tuần ngày từ 11-14/02/2021
| 6:00 - 13:30 |
1.600.000
| 1.700.000 | 1.900.000 |
1.600.000
| 1.700.000 | 1.900.000 |
Khách VN và khách có thẻ cư trú | ||||||||||||||
26 | Diamond Bay Golf Club (Nha Trang, Khanh Hoa) Tính giá cuối tuần ngày từ 11-14/02/2021
| Trước 14h00 | 1.850.000 | 1.950.000 | 3.350.000 | Thứ 7 2.100.000 | 2.200.000 | 3.850.000 | Đã bao gồm ½ xe điện | ||||||||||||||
Sau14h | 1.600.000 | Thứ 7 sau 14h00 1.800.000 | |||||||||||||||||||||
Thứ 5 | 1.600.000 | Chủ nhật 2.100.000 | |||||||||||||||||||||
27 | KN Golf Links Cam Ranh (Bãi Dài thành phố Cam Ranh, Khanh Hoa)
Từ ngày 11-15/2 tính giá cuối tuần
| Thứ 2,5,6 | 1.900.000 | 2.000.000 | 2.300.000 | 2.200.000 | 2.300.000 | 2.700000 | Đã bao gồm ½ xe điện
| ||||||||||||||
Thứ 3,4 | 1.687.500 (nhóm từ 2 pax) | ||||||||||||||||||||||
Sau 14h00 | 1.500.000 | 1.950.000 | |||||||||||||||||||||
28 | Bà Nà Hills Golf Club (An Son, Hoa Ninh,Hoa Vang, Da Nang) | 6:00- 16:00 | 1.500.000 | 1.600.000 | 1.800.000 | 1.500.000 | 1.600.000 | 1.800.000 |
| ||||||||||||||
Sau 15h | 1.200.000 | 1.200.000 | |||||||||||||||||||||
29 |
Sea Links Golf & Country Club (Km9 Nguyen Thong, Phu Hai, Mui Ne, Binh Thuan)
Từ ngày 10-16/2 tính giá cuối tuần mùa cao điểm
| Thứ 2 | 1.550.000 | 1.600.000 | 1.70.000 |
2.250.000 |
2.300.000 |
2.400.000 |
Đã bao gồm ½ xe điện
| ||||||||||||||
Từ 5h30-17h30 | 1.650.000 | 1.700.000 | 1.800.000 | ||||||||||||||||||||
SÂN GOLF MIỀN NAM | |||||||||||||||||||||||
30 | Da Lat Palace Golf Club (Phu Dong ThienVuong, Da Lat) Cuối tuần áp dụng: thứ 6, thứ 7 &chủ nhật Sân đóng cửa ngày 11/02 đến hết ngày 13/02 Từ 14/2- 15/2, áp dụng giá cuối tuần +200k ( giá trong bảng giá chưa bao gồm 200k)
| T2 đến T5 |
2.050.000 |
2.150.000 | 2.600.000 |
2.300.000 |
2.400.000 |
2.800.000 | Cart: 900.000
| ||||||||||||||
Thứ 6 |
2.300.000 |
2.400.000 |
2.800.000 | ||||||||||||||||||||
30 | Dalat 1200 (Da Ron, Don Dương, Da Lat)
Từ ngày 10-16/2 tăng 20% so với giá cuối tuần
|
6:30 - 13:00 |
2.300.000 |
2.400.000 |
2.550.000 |
2.500.000 |
2.600.000 |
2.990.000 |
Đã bao gồm ½ xe điện
| ||||||||||||||
31 | Sam Tuyền Lâm Golf Resort (10B Hoang Van Thu, Da Lat City) Từ ngày 12-16/2 tính theo giá cuối tuần
| 6:30 - 13:00 |
1.550.000 |
1.650.000 |
2.400.000 |
2.100.000 |
2.200.000 |
3.000.000 | Cart: 800.000 | ||||||||||||||
32 | Long Thành Golf Resort (QL. 51, Bien Hoa, Dong Nai) Từ ngày 11-15/2 tính giá cuối tuần
| 6:00 - 13:00 | 1.700.000 | 1.800.000 | 1.900.000 | Sáng 3.000.000 |
Cart: 800.000
| ||||||||||||||||
Thứ 3-5 Sau 13h00 | 1.500.000 | 2.600.000 | 2.700.000 |
3.000.000
| |||||||||||||||||||
33 | Royal Island Golf & Villas ( Sân Golf MeKong )
Từ ngày 11-16/2 tính theo giá chủ nhật
| 6:00-13:00 | 1.400.000 | Thứ 7: 1.865.000 |
| ||||||||||||||||||
Chủ nhật 2.100.000 | |||||||||||||||||||||||
34 |
Đồng Nai Golf Resort (Trang Bom, Dong Nai)
sân đóng cửa ngày 11-12
Từ ngày 13-15/2 tính giá chủ nhật
| Thứ 2,3 | 1.200.000 + meal | Thứ 7 2.100.000 | 2.200.000 | 2.800.000 |
| ||||||||||||||||
Thứ 5 | 1.400.000 + meal | ||||||||||||||||||||||
Thứ 4,6 | 1.200.000 | 1.300.000 | 1.800.000 |
Chủ nhật 2.300.000
| 2.400.000 |
2.800.000 | |||||||||||||||||
35 | Taekwang Jeongsan Country club (Ong Con Island, Nhon Trach, Dong Nai) Đóng cửa 12/2 từ ngày 10-14/2 trước 11h giá 2.3tr, sau 11h giá 2tr
|
7h00-13h00 |
1.600.000 + mea; |
5:50-12h30 2.600.000 | Đã bao gồm ½ xe điện
| ||||||||||||||||||
Sau 12h30 chủ nhật 2.300.000 | |||||||||||||||||||||||
36 | Sông Bé Golf Resort (77 Binh DuongAvenue, Lai Thieu,Thuan An, Binh Duong) Sân đóng cửa ngày 11-12/2 Từ ngày 13-15/2 tính theo giá cuối tuần
|
6h00-13h00 | 1.790.000 | 1.890.000 | 1.950.000 | Sáng : 3.300.000 | 3.350.000 | 3.400.000 | Cart: 792.000
| ||||||||||||||
2.650.000 | 2.750.000 | 3.000.000 | |||||||||||||||||||||
37 | Twin Doves Golf Club (68 Tran Ngoc Len Str., Thu Dau Mot, Binh Duong) Ngày 13-15/2 tính giá 2,600k/pax cả ngày, ko chia khung giờ
| Thứ 2 | 1.750.000+ 1 alacarte menu | Thứ 7: 05:03- 08:06 và 11:20- 13:33
Từ 15:30-16:53 2.100.000 + BBQ Dinner |
| ||||||||||||||||||
6h35-16h53 | 1.950.000+ 1 alacarte menu | Chủ nhật 5:53-8:06 3.300.000 + buffet | |||||||||||||||||||||
Thứ 6 15h50-16h53 | 2.100.000+ 1 meal dinner | 11:20- 13:33 2.600.000 + buffet | |||||||||||||||||||||
38 | The Bluffs Ho Tram (PhuocThuan, Xuyen Moc, BR-VT) | 6:30 - 15:00 | 3.250.000 | 3.250.000 | 4.422.600 | 4.150.000 | 4.150.000 | 5.124.600 | Đã bao gồm ½ xe điện | ||||||||||||||
Sau 15:00 | 1.848.600 | 1.948.600 | 2.082.600 | 1.848.600 | 1.948.600 | 2.082.600 | |||||||||||||||||
39 | Vũng Tàu Paradise Golf (1 Thuy Van Str.,Nguyen An Ninh,BR-VT) | 5:30 - 16:30 | 1.600.000 | 1.700.000 | 1.800.000 | 2.300.000 | 2.350.000 | 2.500.000 | Cart: 800.000 | ||||||||||||||
Thứ 4 | 1.600.000 | ||||||||||||||||||||||
40 | Harmonie golf Park (469, Tran Ngoc Len, Dinh Hoa, Thu Dau Mot, Binh Duong) Ngày 14,15/02 tính giá 2.550.000/người
| 5:45-12:44 | 1.950.000 + buffet + 2 water bottle | 5:45- 7:58 2.700.000+buffet + 2 water bottle | Đã bao gồm ½ xe điện | ||||||||||||||||||
Từ 12:45 - 15:00 | 1.500.000 + 2 water bottle | 11:21- 12:59 2.550.000+buffet + 2 water bottle | |||||||||||||||||||||
13:06- 15:00 2.000.000+ 2 water bottle | |||||||||||||||||||||||
41 | Vietnam Golf & Country Club (Long Thanh My Ward, Dist. 9, Ho Chi Minh City)
| Thứ 2, 6 Trước 15:30 |
| Trước 10:30 3.100.000 | 3.150.000 | 3.200.000 | Đã bao gồm ½ xe điện | ||||||||||||||||
Thứ 2, 6 Sau 15:30 | 1.800.000 + set meal | 1.850.000 + set meal | 1.900.000 + set meal | ||||||||||||||||||||
Thứ 3.4.5 Trước 15:30 | 2.000.000 + meal | 2.050.000 + meal
| 2.100.000 + meal | 10:30 -15:30 2.900.000 | 2.950.000 | 3.000.000 | |||||||||||||||||
Thứ 3.4.5 Sau 15:30 | 1.800.000 + set meal | 1.850.000 + set meal | 1.900.000 + set meal | Sau 15:30 2.000.000 | 2.050.000 | 2.100.000 | |||||||||||||||||
42 | West Lakes Golf & Villa –Long An (Chánh Tan My, Long An) Đóng cửa ngày 11,12/2 Từ 13-14 tính giá WK Từ 15-16/02 tính theo giá 1.650.000 ( Bao gồm ăn) | Từ 5h30-13h59 | 1.460.000 | 1.460.000 | 1.500.000 | Từ 6h31-14h29 2.200.000 | 2.300.000 | 2.450.000 | Đã bao gồm ½ xe điện | ||||||||||||||
Từ 14:00-15:00 | 1.200.000 | Từ 14h30-15h00 1.200.000 | |||||||||||||||||||||
B -DANH SÁCH SÂN GOLF QUỐC TẾ
Vui lòng liên hệ Alegolf để có giá ưu đãi khi chơi 67 sân golf tại Malaysia và 2 sân tại Campuchia
Vui lòng liên hệ Alegolf để đặt golf tour.
C -DANH SÁCH KHÁCH SẠN
Vui lòng liên hệ Alegolf để có giá phòng tốt tại gần 30 khách sạn trên toàn quốc.
D - QUYỀN LỢI HỘI VIÊN:
- Ký hiệu tại các sân golf chấp nhận thẻ Hội viên Alegolf: Xuất trình thẻ khi check-in để được giá ưu đãi & thanh toán trực tiếp trên sân
- Giảm lên tới 45% phí chơi golf tại các sân golf trên toàn quốc.
- Miễn phí booking qua Alegolf.
- Hỗ trợ booking sân quốc tế.
- Giảm giá ưu đãi phòng khách sạn và khu nghỉ dưỡng.
- Miễn phí tư vấn & cung cấp thông tin về golf qua tổng đài.
- Hỗ trợ đăng ký tham gia giải đấu.
- Hỗ trợ tổ chức giải theo yêu cầu.
- Giảm giá các golf tour do Alegolf tổ chức.
- Đặt tour theo yêu cầu riêng.
- Và còn rất nhiều ưu đãi hấp dẫn khác…
▪ Ghi chú:
▪ Giá sân golf Việt Nam đã bao gồm phí sân cỏ & phí caddie, trừ trường hợp có ghi chú.
▪ Thời gian áp dụng từ 01/02/2021 khi có thông báo mới.
▪ Alegolf sẽ áp dụng giá promotion của sân (nếu có) tại thời điểm đặt sân sao cho có lợi nhất cho Hội viên.
▪ Golfer chưa là Hội viên Alegolf có thể đăng ký tại www.alegolf.com/dangkythe/hoặc gọi tổng đài 19002093/ (+8424) 7109 1088.
▪ Bảng giá có thể thay đổi không báo trước.
▪ Hướng dẫn đặt sân:
Bước 1: Đặt tee-time trước khi lên sân:
- Gọi tổng đài Alegolf 19002093
- Hoặc đặt tee-time online tại www.alegolf.com
- Hoặc gọi trực tiếp lên sân (với những sân chấp nhận thẻ Hội viên Alegolf)
Bước 2: Thủ tục check-in tại sân:
- Xác nhận theo thông tin đã đặt.
- Hoặc xuất trình thẻ Hội viên Alegolf (với những sân chấp nhận thẻ Hội viên Alegolf)
Bước 3: Thanh toán:
- Thanh toán trực tiếp tại sân
- Hoặc thanh toán trước qua Alegolf (với những sân bắt buộc phải thanh toán trước)
Alegolf sẽ liên tục cập nhật những ưu đãi tốt nhất và nỗ lực mang đến nhiều quyền lợi hơn nữa cho Quý Hội viên.
Kính chúc Quý Hội viên có những trải nghiệm thú vị cùng Alegolf.
Mọi ý kiến đóng góp, xin vui lòng liên hệ:
BỘ PHẬN HỘI VIÊN ALEGOLF
Email: members@alegolf.com
Tổng đài 19002093 hoặc 024.7109 1088
Địa chỉ: Tầng 5, Số 9 Tô Hiến Thành, Bùi Thị Xuân, Hai Bà Trưng, Hà Nội, Việt Nam.